Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 212,954
Xi măng PCB40 kg 67.584 2,000 135,168 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.305 220,000 67,012 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 70.400 9 633 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 989.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,028 10,140
Nhân công (NC) 1,094,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.990 366,000 1,094,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 115,752
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,423,047