Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 297,295
Dây thép kg 16.070 18,500 297,295 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,005.000 0 0
Nhân công (NC) 8,725,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 23.840 366,000 8,725,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 622,475
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 0.440 899,088 395,598 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 2,0 T ca 0.192 360,106 69,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.440 358,492 157,736 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,645,210