Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,156,649
Xi măng PCB40 kg 411.400 2,000 822,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.539 584,000 314,776 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.887 0 0
Nước lít 220.000 9 1,980 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.057 0 0
Vật liệu khác % 1.500 11,395 17,093
Nhân công (NC) 303,780
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.830 366,000 303,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 390,690
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.079 2,436,451 192,479 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.079 2,508,998 198,210 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,851,119