Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho tấn sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 1,893,400 | |||
Thép ray hoặc I | kg | 74.000 | 0 | 0 | |
Que hàn | kg | 4.200 | 52,000 | 218,400 | Thành phố Hà Nội... |
Thép tấm | kg | 67.000 | 25,000 | 1,675,000 | Thành phố Hà Nội... |
Tà vẹt gỗ | kg | 0.030 | 0 | 0 | |
Thép hình | kg | 1.500 | 0 | 0 | |
Xích rùa | kg | 417.000 | 0 | 0 | |
Thép tròn | kg | 1.400 | 0 | 0 | |
Ma ní | kg | 158.000 | 0 | 0 | |
Mắt xoay | kg | 0.280 | 0 | 0 | |
Gioăng cao su | kg | 1.140 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 953,526 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 2.400 | 397,302 | 953,526 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 2,859,924 | |||
Cần trục t... sức nâng: 60 T | ca | 0.170 | 6,122,274 | 1,040,786 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Ca nô - cô... ng suất: 12 CV | ca | 0.700 | 0 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Tầu kéo và... g suất: 150 CV | ca | 0.470 | 0 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Biến thế h... ng suất: 23 kW | ca | 1.000 | 501,176 | 501,176 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA | ca | 1.000 | 899,088 | 899,088 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Sà lan côn... ọng tải: 400 T | ca | 0.470 | 891,221 | 418,873 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 0.500 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 5,706,850 |