Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 53,860
Xi măng PCB40 kg 11.662 2,000 23,324 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.124 220,000 27,236 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 27.930 9 251 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 12,... viên 62.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 508 3,048
Nhân công (NC) 417,239
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.140 366,000 417,239 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 54,876
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 525,976