Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 910,093
Xi măng PCB40 kg 291.100 2,000 582,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.543 584,000 317,287 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.882 0 0
Nước lít 177.325 9 1,595 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 9,010 9,010
Nhân công (NC) 607,560
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660 366,000 607,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 69,315
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,586,969