Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 214,785
Xi măng PCB40 kg 59.470 2,000 118,940 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.386 220,000 84,832 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 87.327 9 785 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 937.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,045 10,227
Nhân công (NC) 797,880
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.180 366,000 797,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 63,435
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.037 372,134 13,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,076,101