Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho m3 sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 15,400 | |||
Gỗ nhóm V | m3 | 0.080 | 0 | 0 | |
Bóng điện 100W | cái | 0.300 | 0 | 0 | |
Xi măng PCB30 | kg | 7.000 | 2,000 | 14,000 | Thành phố Hà Nội... |
Cần khoan 25... | cái | 0.030 | 0 | 0 | |
Kíp điện vi sai | cái | 0.200 | 0 | 0 | |
Thuốc nổ Amônít | kg | 0.850 | 0 | 0 | |
Mũi khoan ch... | cái | 0.500 | 0 | 0 | |
Dây điện nổ mìn | m | 0.380 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 10.000 | 140 | 1,400 | |
Nhân công | (NC) | 3,398,021 | |||
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 | công | 7.840 | 433,421 | 3,398,021 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 1,848,317 | |||
Biến thế h... ông suất: 7 kW | ca | 0.680 | 420,476 | 285,923 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy và thi... tính khí nén) | ca | 0.700 | 11,171 | 7,819 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy và thi... thế thắp sáng | ca | 0.675 | 6,096 | 4,114 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy quạt g... g suất: 2,5 kW | ca | 0.680 | 36,174 | 24,598 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy và thi... g trục 0,5 m3 | ca | 0.080 | 6,811 | 544 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy nén kh... suất: 120 m3/h | ca | 0.500 | 728,141 | 364,070 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy và thi... P30 (2,02 kW) | ca | 0.120 | 19,424 | 2,330 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy bơm nư... (250/50, b100) | ca | 0.080 | 320,482 | 25,638 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Cần cẩu bá... sức nâng: 5 T | ca | 0.520 | 2,021,647 | 1,051,256 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy bơm nư... ng suất: 75 CV | ca | 0.080 | 1,025,245 | 82,019 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 5,261,738 |