Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,096
Cọc gỗ (4x4x... cái 1.000 0 0
Sổ đo các loại quyển 1.000 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.700 2,000 3,400 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.020 584,000 11,680 Thành phố Hà Nội...
Thép D8-D10 kg 0.500 0 0
Vật liệu khác % 20.000 150 3,016
Nhân công (NC) 4,730,793
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.340 397,302 3,313,503 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.570 397,000 1,417,290 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 63,241
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.100 14,767 1,476 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.420 147,059 61,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,812,131