Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,372
Que hàn kg 0.020 52,000 1,040 Thành phố Hà Nội...
Dây thép D10mm kg 0.620 0 0
Vật liệu khác % 32.000 10 332
Nhân công (NC) 24,888
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.068 366,000 24,888 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,017
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.050 14,990 749 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... : 14 kW - 15kW ca 0.005 453,690 2,268 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 29,278