Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 tấn/lần sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Mỡ bôi trơn | kg | 0.140 | 0 | 0 | |
Gỗ sàn thao ... | m3 | 0.012 | 0 | 0 | |
Dầu CS46 | kg | 0.150 | 0 | 0 | |
Bu lông thép... | kg | 0.730 | 0 | 0 | |
Bu lông Fi 2... | cái | 0.110 | 0 | 0 | |
Tăng đơ Fi 3... | cái | 0.050 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 541,776 | |||
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 | công | 1.250 | 433,421 | 541,776 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 357,697 | |||
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T | ca | 0.040 | 4,399,458 | 175,978 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Bộ kích ch... huôn 50 - 60 T | ca | 0.250 | 498,233 | 124,558 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Tời điện -... sức kéo: 3,0 T | ca | 0.150 | 381,076 | 57,161 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 899,474 |