Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá cắt viên 4.500 0 0
Cáp thép kg 1,025.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 12,085,946
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 30.420 397,302 12,085,946 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,794,375
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 2.630 1,678,034 4,413,229 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 250T ca 7.890 414,493 3,270,349 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy luồn c... ng suất: 15 kW ca 7.890 436,422 3,443,369 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.120 3,237,455 388,494 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.120 901,448 108,173 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt cá... ng suất: 10 kW ca 3.160 370,493 1,170,757 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 24,880,321