Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 144,452
Xi măng PCB40 kg 45.408 2,000 90,816 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.205 220,000 45,034 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 47.300 9 425 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 102.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,362 8,176
Nhân công (NC) 497,760
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.360 366,000 497,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,931
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.024 372,134 8,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 651,143