Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 655,125
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 9.050 52,000 470,600 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 6,422 12,845
Nhân công (NC) 6,346,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.340 366,000 6,346,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,132,657
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.260 501,176 1,132,657 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,134,223