Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 144,103
Xi măng PCB40 kg 39.900 2,000 79,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.259 220,000 56,914 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 58.590 9 527 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 649.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,372 6,862
Nhân công (NC) 775,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.120 366,000 775,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 169,142
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.030 372,134 11,164 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,089,166