Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,041,751
Xi măng PCB40 kg 364.900 2,000 729,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.513 584,000 299,884 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.846 0 0
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 10,314 10,314
Nhân công (NC) 739,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.020 366,000 739,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 258,384
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.060 542,108 32,526 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.020 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.060 2,282,900 136,974 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.100 354,105 35,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.060 891,221 53,473 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,039,455