Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 124,489
Que hàn kg 1.500 52,000 78,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 3.683 0 0
Thép tấm kg 1.786 25,000 44,650 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 1,226 1,839
Nhân công (NC) 381,410
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 0.880 433,421 381,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 230,300
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.020 1,678,034 33,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.015 18,749 281 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.375 501,176 187,941 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.020 358,492 7,169 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.020 67,405 1,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 736,201