Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,660,312
Que hàn kg 5.500 52,000 286,000 Thành phố Hà Nội...
Cột chống th... kg 36.150 0 0
Thép tấm kg 51.810 25,000 1,295,250 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 40.700 0 0
Vật liệu khác % 5.000 15,812 79,062
Nhân công (NC) 7,946,052
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000 397,302 7,946,052 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,248,432
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.120 3,237,455 388,494 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.500 501,176 751,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.120 901,448 108,173 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,854,797