Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 88,038
Que hàn kg 1.337 52,000 69,524 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 0.638 25,000 15,950 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 0.495 0 0
Vật liệu khác % 3.000 854 2,564
Nhân công (NC) 307,728
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 0.710 433,421 307,728 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 204,334
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.010 2,282,900 22,829 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.350 501,176 175,411 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.017 358,492 6,094 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 600,102