Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 518,700
Que hàn kg 9.500 52,000 494,000 Thành phố Hà Nội...
Mỡ bò kg 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 4,940 24,700
Nhân công (NC) 4,984,342
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 11.500 433,421 4,984,342 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,376,905
Kích nâng ... sức nâng: 500T ca 0.050 429,130 21,456 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 200T ca 0.040 405,562 16,222 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.054 2,508,998 135,485 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.040 398,837 15,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.370 501,176 1,187,787 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,879,947