Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 670,043
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 9.840 52,000 511,680 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 6,569 13,138
Nhân công (NC) 10,756,740
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.390 366,000 10,756,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,411,309
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.100 1,784,166 178,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.460 501,176 1,232,892 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,838,092