Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 459,305
Que hàn kg 6.040 52,000 314,080 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 3,253,740
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.890 366,000 3,253,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 878,126
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.022 3,237,455 71,224 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.022 901,448 19,831 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.456 501,176 729,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,591,171