Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 866,291
Xi măng PCB40 kg 250.100 2,000 500,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.553 584,000 323,244 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.898 0 0
Nước lít 177.325 9 1,595 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 8,250 41,251
Nhân công (NC) 1,152,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.150 366,000 1,152,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 101,539
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,120,730