Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,158,808
Xi măng PCB40 kg 404.875 2,000 809,750 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.519 584,000 302,920 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.843 0 0
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 4.000 11,142 44,569
Nhân công (NC) 911,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490 366,000 911,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 101,539
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,171,687