Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 817,521
Que hàn kg 15.720 52,000 817,440 Thành phố Hà Nội...
Ống thép đen... m 100.500 0 0
Vật liệu khác % 0.010 8,174 81
Nhân công (NC) 14,669,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 40.080 366,000 14,669,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,139,463
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 1.357 2,260,576 3,067,601 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.134 501,176 2,071,861 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 20,626,264