Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,248,400
Que hàn kg 9.500 52,000 494,000 Thành phố Hà Nội...
Bu lông M16x150 cái 2.500 0 0
Gỗ nhóm 4 m3 0.190 0 0
Bu lông M24x100 cái 3.500 0 0
Thép hình kg 33.800 0 0
Thép tấm kg 62.000 25,000 1,550,000 Thành phố Hà Nội...
Thép ống kg 8.700 0 0
Thép tròn kg 21.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 20,440 204,400
Nhân công (NC) 19,937,368
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 46.000 433,421 19,937,368 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,546,180
Máy khoan ... g suất: 1,7 kW ca 0.200 18,946 3,789 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 50 T ca 0.780 5,053,028 3,941,361 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ thiết b... kích loại 6T) ca 1.270 1,848,889 2,348,089 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.500 501,176 1,252,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 29,731,948