Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,241,549
Xi măng PCB40 kg 470.960 2,000 941,920 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.489 584,000 285,692 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.808 0 0
Nước lít 182.700 9 1,644 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.355 0 0
Vật liệu khác % 1.000 12,292 12,292
Nhân công (NC) 406,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.110 366,000 406,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 169,113
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.010 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.033 542,108 17,889 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,436,451 80,402 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,816,923