Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 938,720
Xi măng PCB40 kg 308.525 2,000 617,050 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.532 584,000 310,688 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.876 0 0
Nước lít 187.575 9 1,688 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 9,294 9,294
Nhân công (NC) 605,802
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.810 334,697 605,802 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 69,315
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,613,838