Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,398
Xi măng PCB40 kg 1.352 2,000 2,704 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.017 220,000 3,630 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.640 9 32 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 63 31
Nhân công (NC) 46,881
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.118 397,302 46,881 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 744
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.002 372,134 744 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 54,024