Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,243,405
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 20.650 52,000 1,073,800 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 12,190 24,380
Nhân công (NC) 13,666,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 37.340 366,000 13,666,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,695,511
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 1.125 351,212 395,113 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.590 501,176 2,300,397 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,605,356