Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 972,710
Dầu bôi kg 4.150 0 0
Mỡ các loại kg 3.320 151,000 501,320 Thành phố Hồ Chí...
Gỗ ván m3 0.015 0 0
Que hàn kg 8.880 52,000 461,760 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 8.650 0 0
Đá mài viên 0.260 0 0
Vật liệu khác % 1.000 9,630 9,630
Nhân công (NC) 5,864,186
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.760 397,302 5,864,186 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,133,281
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 2.570 18,749 48,184 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.035 2,508,998 87,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.220 501,176 1,112,610 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 5 T ca 2.570 334,498 859,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 2.570 398,837 1,025,011 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,970,179