Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 1,174,446 | |||
Que hàn | kg | 21.510 | 52,000 | 1,118,520 | Thành phố Hà Nội... |
Bu lông M16 | cái | 43.000 | 0 | 0 | |
Cột chống th... | kg | 2.495 | 0 | 0 | |
Ván khuôn nhựa | m2 | 3.000 | 0 | 0 | |
Thép hộp 60x... | m | 1.778 | 0 | 0 | |
Thép hộp 50x... | m | 1.720 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 11,185 | 55,926 | |
Nhân công | (NC) | 9,833,240 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 24.750 | 397,302 | 9,833,240 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 4,260,193 | |||
Cần trục t... sức nâng: 25 T | ca | 0.250 | 3,237,455 | 809,363 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy vận th... sức nâng: 3 T | ca | 0.250 | 901,448 | 225,362 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Biến thế h... ng suất: 23 kW | ca | 5.370 | 501,176 | 2,691,315 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW | ca | 1.490 | 358,492 | 534,153 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 15,267,880 |