Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 6,435,028
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 11.990 397,302 4,763,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.210 397,000 1,671,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 253,981
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.170 14,767 2,510 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.710 147,059 251,470 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,689,009