Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 10,629,630
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.530 397,302 7,759,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 7.230 397,000 2,870,310 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 351,920
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.130 14,767 1,919 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.380 147,059 350,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,981,550