Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,219,001
Xi măng PCB40 kg 438.900 2,000 877,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.540 584,000 315,418 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.890 0 0
Nước lít 209.000 9 1,881 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.195 0 0
Vật liệu khác % 2.000 11,950 23,901
Nhân công (NC) 263,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.720 366,000 263,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 227,490
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.046 2,436,451 112,076 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.046 2,508,998 115,413 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,710,012