Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,741,063
Xi măng PCB40 kg 26.000 2,000 52,000 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.318 220,000 70,026 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 70.000 9 630 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 830.000 1,850 1,535,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 16,581 82,907
Nhân công (NC) 1,021,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.790 366,000 1,021,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 170,259
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,932,463