Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,081
Xi măng PCB40 kg 0.624 2,000 1,248 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.008 220,000 1,672 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 1.680 9 15 Thành phố Hà Nội...
Gạch thông g... viên 25.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 29 146
Nhân công (NC) 215,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.590 366,000 215,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 219,021