Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 225,444
Xi măng PCB40 kg 71.544 2,000 143,088 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.323 220,000 70,950 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 74.525 9 670 Thành phố Hà Nội...
Gạch silicát... viên 416.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,147 10,735
Nhân công (NC) 728,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.990 366,000 728,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 62,319
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,016,103