Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sơn trắng+đỏ kg 0.100 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 2,196,402
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.280 397,302 1,303,152 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.250 397,000 893,250 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 97,661
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.240 14,767 3,544 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.640 147,059 94,117 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,294,064