Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 698,137
Que hàn kg 10.500 52,000 546,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 6,912 6,912
Nhân công (NC) 4,348,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 11.880 366,000 4,348,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,059,339
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.140 542,108 75,895 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.140 891,221 124,770 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.030 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.140 2,508,998 351,259 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.620 501,176 1,313,081 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.060 2,282,900 136,974 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,105,556