Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 702,861
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 9.950 52,000 517,399 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 6,890 13,781
Nhân công (NC) 11,979,179
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 32.730 366,000 11,979,179 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,421,333
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.100 1,784,166 178,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.480 501,176 1,242,916 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,103,374