Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 123,530
Xi măng PCB40 kg 34.200 2,000 68,400 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.222 220,000 48,796 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 50.220 9 451 Thành phố Hà Nội...
Gạch rỗng 6 ... viên 380.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,176 5,882
Nhân công (NC) 600,240
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.640 366,000 600,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 167,282
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 891,052