Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sơn trắng+đỏ kg 0.080 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 2,911,129
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.700 397,302 1,470,019 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.630 397,000 1,441,110 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 150,172
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.410 14,767 6,054 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.980 147,059 144,117 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,061,302