Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 354,353
Xi măng PCB40 kg 72.300 2,000 144,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.358 584,000 209,013 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 82.200 9 739 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 430.000 0 0
Nhân công (NC) 991,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.710 366,000 991,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,396
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,359,610