Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,128,502
Xi măng PCB40 kg 381.300 2,000 762,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.532 584,000 310,688 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.863 0 0
Nước lít 164.000 9 1,476 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.907 0 0
Vật liệu khác % 5.000 10,747 53,738
Nhân công (NC) 495,352
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480 334,697 495,352 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 69,315
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,693,169