Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho điểm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Áp kế (5-25-... bộ 0.001 0 0
Áp kế bình h... cái 0.003 0 0
Áp kế (250 bar) cái 0.001 0 0
Ghen kim loạ... m 0.052 0 0
Ống đo thí n... cái 0.001 0 0
Ống đồng trụ... bộ 0.001 0 0
Ghen cao su ... m 0.060 0 0
Bình khí CO2... cái 0.026 0 0
Màng buồng n... cái 0.040 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 500,601
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.260 397,302 500,601 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 63,063
Máy và thi... ộ nén ngang GA ca 0.140 450,450 63,063 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 563,664