Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 639,225
Que hàn kg 9.500 52,000 494,000 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 4,670,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.760 366,000 4,670,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,319,196
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.050 2,282,900 114,145 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.290 501,176 1,147,693 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,628,581