Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 844,331
Xi măng PCB40 kg 262.400 2,000 524,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.544 584,000 317,871 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.885 0 0
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 97,062
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.290 334,697 97,062 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 78,417
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.013 3,607,893 46,902 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,019,811