Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 985,398
Xi măng PCB40 kg 333.935 2,000 667,870 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.507 584,000 296,380 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.835 0 0
Nước lít 203.000 9 1,827 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.670 0 0
Vật liệu khác % 2.000 9,660 19,321
Nhân công (NC) 2,982,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.150 366,000 2,982,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 230,122
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.050 891,221 44,561 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.012 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu nổ... sức nâng: 30T ca 0.050 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.050 2,436,451 121,822 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,198,421