Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,097,926
Que hàn kg 0.180 52,000 9,360 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 2.800 0 0
Xi măng PCB40 kg 385.220 2,000 770,440 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.505 584,000 294,744 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.830 0 0
Nước lít 206.000 9 1,854 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.926 0 0
Lưới thép là... m2 0.217 0 0
Vật liệu khác % 2.000 10,763 21,527
Nhân công (NC) 1,559,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.260 366,000 1,559,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 280,255
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.017 2,606,158 44,304 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.063 501,176 31,574 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.143 354,105 50,637 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 0.188 351,212 66,027 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,937,342